Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鄧小平故居
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
芝居小屋 しばいごや
bãi diễn kịch.
小人閑居 しょうじんかんきょ
a small-minded person being idle (tends to do evil)
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
平均故障時間 へいきんこしょうじかん
thời gian sự cố trung bình
平均故障間隔 へいきんこしょうかんかく
thời gian trung bình giữa thất bại
小平次元 こだいらじげん
kích thước kodaira