平均故障時間
へいきんこしょうじかん
Thời gian trung bình giữa thất bại
☆ Danh từ
Thời gian sự cố trung bình

平均故障時間 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 平均故障時間
平均故障間隔 へいきんこしょうかんかく
thời gian trung bình giữa thất bại
故障までの平均時間 こしょーまでのへーきんじかん
thời gian trung bình hỏng
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
時間平均 じかんへーきん
trung bình theo thời gian
平均シーク時間 へいきんシークじかん
trung bình của thời gian tìm kiếm
平均アクセス時間 へいきんアクセスじかん
thời gian đi vào trung bình
平均復旧時間 へーきんふっきゅーじかん
thời gian trung bình để sửa chữa
平均修復時間 へいきんしゅうふくじかん
thời gian sửa chữa trung bình