Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
敦樸 あつししらき
ở nhà và trung thực ; đơn giản
惇樸 あつししらき
樸直 ぼくちょく
trung thực và đơn giản
素樸 そぼく
tính bình dị; tính không có mỹ thuật
質樸 しつぼく
chất phát
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm