Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
酉の日 とりのひ
ngày Dậu
酉の市 とりのいち
ngày chim
一の酉 いちのとり
first day of the cock in the eleventh month
酉 とり
Dậu
酉の方角 とりのほうがく
Phía tây.
酉年 とりどし
năm Dậu.
丁酉 ひのととり ていゆう
Đinh Dậu.
己酉 つちのととり きゆう
năm Kỷ Dậu