酉の市
とりのいち「DẬU THỊ」
☆ Danh từ
Ngày chim

酉の市 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 酉の市
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
酉の日 とりのひ
ngày Dậu
酉の待 とりのまち
hội chợ Ngày Chim (tổ chức tại Đền Otori vào mỗi Ngày Chim trong tháng 11)
一の酉 いちのとり
first day of the cock in the eleventh month
酉 とり
Dậu
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
酉の方角 とりのほうがく
Phía tây.