酌量
しゃくりょう「CHƯỚC LƯỢNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự xem xét; xin lỗi

Bảng chia động từ của 酌量
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 酌量する/しゃくりょうする |
Quá khứ (た) | 酌量した |
Phủ định (未然) | 酌量しない |
Lịch sự (丁寧) | 酌量します |
te (て) | 酌量して |
Khả năng (可能) | 酌量できる |
Thụ động (受身) | 酌量される |
Sai khiến (使役) | 酌量させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 酌量すられる |
Điều kiện (条件) | 酌量すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 酌量しろ |
Ý chí (意向) | 酌量しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 酌量するな |
酌量 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 酌量
情状酌量 じょうじょうしゃくりょう
cầm (lấy) cho giảm bớt những hoàn cảnh vào trong sự xem xét
酌量減軽 しゃくりょうげんけい
giảm nhẹ hình phạt theo tình tiết vụ án
酌 しゃく
việc rót rượu, người rót rượu
媒酌 ばいしゃく
sự làm mai; sự làm mối; sự mai mối.
晩酌 ばんしゃく
đồ uống buổi tối.
独酌 どくしゃく
sự uống một mình.
参酌 さんしゃく
sự so sánh và đưa ra lựa chọn tốt; sự tham khảo
お酌 おしゃく
gái nhảy; vũ nữ; gái chuốc rượu; gái hầu rượu