情状酌量
じょうじょうしゃくりょう「TÌNH TRẠNG CHƯỚC LƯỢNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cầm (lấy) cho giảm bớt những hoàn cảnh vào trong sự xem xét

Bảng chia động từ của 情状酌量
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 情状酌量する/じょうじょうしゃくりょうする |
Quá khứ (た) | 情状酌量した |
Phủ định (未然) | 情状酌量しない |
Lịch sự (丁寧) | 情状酌量します |
te (て) | 情状酌量して |
Khả năng (可能) | 情状酌量できる |
Thụ động (受身) | 情状酌量される |
Sai khiến (使役) | 情状酌量させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 情状酌量すられる |
Điều kiện (条件) | 情状酌量すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 情状酌量しろ |
Ý chí (意向) | 情状酌量しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 情状酌量するな |
情状酌量 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 情状酌量
酌量 しゃくりょう
sự xem xét; xin lỗi
情状 じょうじょう
những hoàn cảnh
酌量減軽 しゃくりょうげんけい
giảm nhẹ hình phạt theo tình tiết vụ án
情報量 じょうほうりょう
lượng thông tin
酌 しゃく
việc rót rượu, người rót rượu
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
状態情報 じょうたいじょうほう
thông tin trạng thái
情動症状 じょうどうしょうじょう
chứng rối loạn tình cảm kéo dài