Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
配位
はいい
sự phối hợp
配位子 はいいし
phối tử (ligand)
配位数 はいいすー
số phối trí
配位錯体 はいいさくたい
hợp chất phối trí
配位結合 はいいけつごう
coordinate bond
配位化合物 はいいかごうぶつ
coordination compound
配言済み 配言済み
đã gửi
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
配列逆位 はいれつぎゃくい
đảo trình tự
「PHỐI VỊ」
Đăng nhập để xem giải thích