配位
はいい「PHỐI VỊ」
Sự phối hợp
Sự phối trí
配位 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 配位
配位子 はいいし
phối tử (ligand)
配位数 はいいすー
số phối trí
配位錯体 はいいさくたい
hợp chất phối trí
配位結合 はいいけつごう
liên kết phối trí; liên kết cộng hóa trị cho–nhận
配位化合物 はいいかごうぶつ
hợp chất organometallic; hợp chất hữu cơ kim loại
配言済み 配言済み
đã gửi
配列逆位 はいれつぎゃくい
đảo trình tự
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.