配当可能利益
はいとーかのーりえき
Lợi nhuận phân phối
Lợi nhuận có thể phân phối
Lợi nhuận được phân phối
配当可能利益 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 配当可能利益
利益配当 りえきはいとう
số bị chia, cái bị chia, tiền lãi cổ phần
利益配当保険 りえきはいとうほけん
đơn bảo hiểm dự phần.
当期利益 とうきりえき
thu nhập ròng; lãi trong kỳ
配当可能限度額 はいとーかのーげんどがく
số cổ tức tối đa được trả
利用可能 りようかのう
có thể sử dụng
当期純利益 とうきじゅんりえき
Lợi nhuận thu được trong kì này, thu nhập ròng
利用可能額 りようかのうがく
Mức , số tiền có thể sử dụng
利用可能ビットレート りようかのうビットレート
tốc độ truyền hiện có