Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
配線器具用コード
はいせんきぐようコード
dây điện cho thiết bị điện
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
配線コード はいせんコード
dây điện
天井用配線器具 てんじょうようはいせんきぐ
đèn treo trần
配線器具ラベル はいせんきぐラベル
nhãn thiết bị dây điện
配線器具キャップ はいせんきぐキャップ
nắp che đầu dây điện
配線器具カバー はいせんきぐカバー
bộ phận che đầu dây điện
分配/配線コード ぶんぱい/はいせんコード
phân phối/dây điện phân phối.
配線器具部品 はいせんきぐぶひん
phụ kiện thiết bị dây điện
Đăng nhập để xem giải thích