Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 酎金
酎 ちゅう
mục đích, lợi ích
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
焼酎 しょうちゅう
rượu hâm nóng.
酎ハイ ちゅうハイ
shouchuu với thuốc bổ rót nước
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm