Các từ liên quan tới 酒の肴つくってみーよ
酒肴 しゅこう さけさかな
Thức ăn và đồ uống.
美酒佳肴 びしゅかこう
rượu ngon và đồ ăn ngon
粗酒粗肴 そしゅそこう
Rượu rẻ tiền và món ăn đơn giản (đây là cách khiêm tốn để nói về món ăn và rượu mà mình phục vụ cho khách)
っつー っつう
meaning, called, said
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
ピタゴラスの三つ組み数 ピタゴラスのみっつくみすー
bộ ba số pytago
肴 さかな
đồ nhắm, món nhậu
I'm back! Revived!