酒肴
しゅこう さけさかな「TỬU HÀO」
☆ Danh từ
Thức ăn và đồ uống.

酒肴 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 酒肴
美酒佳肴 びしゅかこう
rượu ngon và đồ ăn ngon
粗酒粗肴 そしゅそこう
cheap wines and unpalatable dishes (a modest (self-deprecating) way of offering a meal to a guest)
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
肴 さかな
đồ nhắm, món nhậu
酢肴 すざかな
món khai vị dấm
嘉肴 かこう
duyên dáng; sự đối xử hiếm có; -e tốt ăn câu cá
佳肴 かこう
ngon miệng; sự đối xử quý báu; cá ngon
珍肴 ちんこう
của ngon vật lạ