酒の酵母
さけのこうぼ「TỬU DIẾU MẪU」
Men rượu.

酒の酵母 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 酒の酵母
酵母 こうぼ
men; men nở
酒母 しゅぼ
men nghiền, men khởi động
銅酵母 あかがねこうぼ
men đồng
鉄酵母 てつこうぼ
men sắt (nguồn cung cấp chất sắt cho cơ thể)
パン酵母 パンこうぼ
men làm bánh (là tên gọi chung của các chủng nấm men thường được sử dụng trong việc nướng bánh mì và các sản phẩm bánh mì khác, đóng vai trò như một chất tạo men làm cho bánh mì nổi lên bằng cách chuyển đổi đường có thể lên men có trong bột thành carbon dioxide và ethanol)
ビール酵母 ビールこうぼ
men bia
酵母菌 こうぼきん
vi khuẩn men; vi khuẩn lên men.
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.