酵母菌
こうぼきん「DIẾU MẪU KHUẨN」
☆ Danh từ
Vi khuẩn men; vi khuẩn lên men.

Từ đồng nghĩa của 酵母菌
noun
酵母菌 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 酵母菌
酵母 こうぼ
men; men nở
銅酵母 あかがねこうぼ
men đồng
鉄酵母 てつこうぼ
men sắt (nguồn cung cấp chất sắt cho cơ thể)
パン酵母 パンこうぼ
men làm bánh (là tên gọi chung của các chủng nấm men thường được sử dụng trong việc nướng bánh mì và các sản phẩm bánh mì khác, đóng vai trò như một chất tạo men làm cho bánh mì nổi lên bằng cách chuyển đổi đường có thể lên men có trong bột thành carbon dioxide và ethanol)
ビール酵母 ビールこうぼ
men bia
発酵菌 はっこうきん
vi sinh vật lên men; vi khuẩn lên men
酵母亜鉛 こうぼあえん
kẽm hữu cơ được làm từ nấm men, thức ăn khoáng tự nhiên có hàm lượng kẽm cao
酒の酵母 さけのこうぼ
men rượu.