Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 酒井佐和子
和酒 わしゅ
rượu truyền thống Nhật Bản (chủ yếu là rượu sake, nhưng cũng shochu và rượu trái cây)
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
和子 わこ かずこ
tên người
梯子酒 はしござけ
sự uống rượu hết quán này đến quán khác, sự la cà ăn nhậu
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アレカやし アレカ椰子
cây cau
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.