Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 酒井勝軍
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
全勝軍 ぜんしょうぐん
bao giờ - quân đội chiến thắng
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
軍事的勝利 ぐんじてきしょうり
chiến thắng quân đội
勝てば官軍負ければ賊軍 かてばかんぐんまければぞくぐん
thắng làm vua, thua làm giặc
酒 さけ ささ き くし しゅ
rượu cuốc lủi; rượu; rượu sake của nhật.
酒 -しゅ さけ
rượu
井 い せい
cái giếng