Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
佳酒 かしゅ けいしゅ
rượu ngon
美酒佳肴 びしゅかこう
rượu ngon và đồ ăn ngon
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
佳 か けい
đẹp; tốt; tuyệt vời
千千 せんせん ちぢ
đa dạng, hàng ngàn
佳客 かきゃく けいきゃく
khách quý
佳容 かよう けいよう
khuôn mặt dễ thương, nhan sắc đẹp
佳醸 かじょう
sake ngọt; rượu nho tốt