佳醸
かじょう「GIAI NHƯỠNG」
☆ Danh từ
Sake ngọt; rượu nho tốt

佳醸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 佳醸
佳 か けい
đẹp; tốt; tuyệt vời
おうしゅうびーるじょうぞうれんめい 欧州ビール醸造連盟
Liên hiệp những nhà sản xuất rượu của Châu Âu.
佳容 かよう けいよう
khuôn mặt dễ thương, nhan sắc đẹp
佳宴 かえん けいえん
yến tiệc vui nhộn; bữa tiệc để chúc mừng
佳調 かちょう けいちょう
giai điệu hay, hoà hợp
佳客 かきゃく けいきゃく
khách quý
佳編 けいへん
bài thơ nổi bật
佳木 かぼく けいき
người thuê làm những công việc chung trong nhà hoặc khách sạn; thằng nhỏ