Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 酒井庸行
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
庸 よう ちからしろ
tax paid to avoid forced labor (ritsuryo period)
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
庸人 ようじん いさおじん
người bình thường, người thường, người xoàng
凡庸 ぼんよう
sự tầm thường; sự xoàng xĩnh
中庸 ちゅうよう
ôn hoà; điều độ
登庸 とうよう
sự phân công; sự chỉ định; sự bổ nhiệm