Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
次郎柿 じろうがき
quả hồng jiro
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
弥次郎兵衛 やじろべえ
đồ chơi giữ thăng bằng
得得 とくとく
hãnh diện, tự hào; đắc ý, đắc thắng
次次 つぎつぎ
lần lượt kế tiếp
酒 さけ ささ き くし しゅ
rượu cuốc lủi; rượu; rượu sake của nhật.
酒 -しゅ さけ
rượu
井 い せい
cái giếng