Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 酒井法子
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
禁酒法 きんしゅほう
Luật cấm nấu và bán rượu (thời kỳ 1920 - 1933 ở Mỹ)
梯子酒 はしござけ
sự uống rượu hết quán này đến quán khác, sự la cà ăn nhậu
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アレカやし アレカ椰子
cây cau