Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
美酒 びしゅ
Rượu cao cấp; mỹ tửu.
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
乃 の
của
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
美酒佳肴 びしゅかこう
rượu ngon và đồ ăn ngon
乃至 ないし
hoặc là
乃父 だいふ
sinh ra
乃公 だいこう ないこう おれ
tôi (cái tôi) (thích khoe khoang trước hết - đại từ người)