Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
美酒 びしゅ
Rượu cao cấp; mỹ tửu.
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
美酒佳肴 びしゅかこう
rượu ngon và đồ ăn ngon
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
美酒に酔う びしゅによう
thưởng thức đồ uống ngon
紀 き
Nihon-shoki