Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
自衛官 じえいかん
Vị trí quản lý trong đoàn quân tự vệ
良酒 りょうしゅ
rượu ngon
自衛 じえい
sự tự vệ
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
自衛権 じえいけん
quyền tự vệ.
自衛隊 じえいたい
đội tự vệ; đội phòng vệ
自衛艦 じえいかん
tàu tự vệ
自棄酒 やけざけ
nhậu giải sầu