Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 酒井重工業
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
重工業 じゅうこうぎょう
công nghiệp nặng
重工業機械 じゅうこうぎょうきかい
máy công nghiệp nặng.
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
重工 じゅうこう
công nghiệp nặng
工業 こうぎょう
công nghiệp
酒造業 しゅぞうぎょう
việc làm rượu bia, mẻ rượu bia, sự tích tụ mây đen báo bão