Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
酒保 しゅほ
Cửa hàng bán nhu yếu phẩm trong quân đội
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
酒人 さかびと さけびと
người phụ trách nấu rượu sake để dâng lên các vị thần
商人 しょうにん あきんど あきうど あきゅうど あきびと
lái
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ