Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一人酒 ひとりしゅ
Uống rượu 1 mình
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
匂う におう
cảm thấy mùi; có mùi
匂い におい
hơi hám
匂菫 においすみれ ニオイスミレ
sweet violet (Viola odorata)
匂桜 においざくら ニオイザクラ
cherry tree with fragrant flowers