酒太り
さけぶとり「TỬU THÁI」
☆ Danh từ
Béo phì do rượu bia

酒太り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 酒太り
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
酒浸り さけびたり さかびたり
ngâm rượu; liên tục uống
濁り酒 にごりざけ
rượu chưa lọc.
酒造り さけづくり
sự sản xuất rượu
酒盛り さかもり
những dịp hội hè đình đám
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương