Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
濁酒 どぶろく だくしゅ じょくしゅ にごりざけ
mục đích chưa tinh luyện
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
濁り にごり
dấu phụ âm trong tiếng Nhật; sự không rõ ràng
濁り江 にごりえ
sông có bùn.
濁り水 にごりみず
nước bẩn; nước đục; nước bùn
濁り点 にごりてん
âm đục.
酒造り さけづくり
sự sản xuất rượu
酒盛り さかもり
những dịp hội hè đình đám