Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
酒殿 さかどの
quán rượu, nhà máy rượu
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
殿 との しんがり どの
bà; ngài.
酒 さけ ささ き くし しゅ
rượu cuốc lủi; rượu; rượu sake của nhật.
酒 -しゅ さけ
rượu
主殿 しゅでん
tòa nhà chính
樋殿 ひどの
toilet
殿筋 でんきん
gluteus