Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 酒田共同火力発電
火力発電 かりょくはつでん
sự phát nhiệt điện
火力発電所 かりょくはつでんしょ
sức mạnh nhiệt đặt vào vị trí i.e. sử dụng sự đốt cháy
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
共同開発 きょうどうかいはつ
sự phát triển cùng nhau
共同発明 きょうどうはつめい
đồng phát minh
共同電話 きょうどうでんわ
party line (telephone line shared by multiple subscribers)
石炭火力発電所 せきたんかりょくはつでんしょ
nhà máy nhiệt điện than
火酒 かしゅ
rượu mạnh (có độ cồn cao nên cháy được, như rượu whisky...)