共同開発
きょうどうかいはつ「CỘNG ĐỒNG KHAI PHÁT」
☆ Danh từ
Sự phát triển cùng nhau

共同開発 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 共同開発
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
共同疎開 きょうどうそかい
sự sơ tán cộng đồng
共同発明 きょうどうはつめい
joint invention
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
共同 きょうどう
cộng đồng; sự liên hiệp; sự liên đới
哆開 哆開
sự nẻ ra
開発 かいはつ かいほつ
sự phát triển