Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
飲酒癖 いんしゅへき
sự say mê có cồn
酒癖が悪い さけぐせがわるい
sự xay xỉn.
酒癖の悪い さけぐせのわるい
say xỉn
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
癖 くせ へき
thói quen, tật; khuynh hướng
男癖 おとこぐせ
mê trai
潔癖 けっぺき
sự ưa sạch sẽ; sự thanh cao; sự trong sạch; trong sạch; sạch sẽ; thanh cao
奇癖 きへき
thói quen kỳ lạ