Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
舗 ほ
cửa hàng.
老舗 しにせ ろうほ
cửa hàng có từ lâu đời
舗道 ほどう
đường trải nhựa; đường đã được lát
商舗 しょうほ
đi mua hàng; kho
質舗 しちほ
tiệm cầm đồ
薬舗 やくほ
hiệu thuốc, nhà thuốc, cửa hàng dược phẩm
舗装 ほそう
bề mặt cứng của một con đường; mặt đường lát