商舗
しょうほ「THƯƠNG PHỐ」
☆ Danh từ
Đi mua hàng; kho

Từ đồng nghĩa của 商舗
noun
商舗 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 商舗
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.
舗 ほ
cửa hàng.
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
老舗 しにせ ろうほ
cửa hàng có từ lâu đời
舗道 ほどう
đường trải nhựa; đường đã được lát
質舗 しちほ
tiệm cầm đồ
薬舗 やくほ
hiệu thuốc, nhà thuốc, cửa hàng dược phẩm