酔漢
すいかん「TÚY HÁN」
☆ Danh từ
Người say rượu, người nghiện rượu

酔漢 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 酔漢
漢 かん おとこ
man among men, man's man
単漢 たんかん
kanji đơn
漢検 かんけん
kiểm tra Hán tự
漢プリ かんプリ
máy in kanji
漢訳 かんやく
tính ngắn gọn; tính súc tích
漢朝 かんちょう
triều nhà Hán (Trung Quốc)
蜀漢 しょっかん しょくかん
Quý Hán, Thục Hán (một trong ba quốc gia trong thời Tam Quốc)
痴漢 ちかん
sự quấy rối tình dục; hành vi quấy rối tình dục (đặc biệt là trên phương tiện giao thông công cộng)