酢だこ
すだこ「TẠC」
Bạch tuộc đỏ( đặc sản Sendai)

酢だこ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 酢だこ
インドールさくさん インドール酢酸
axit indoleacetic
酢 す
giấm.
dấm
酢蛸 すだこ
món bạch tuộc luộc ngâm dấm (trộn giấm)
鉛酢 えんさく
giấm chì
蓼酢 たでず
một loại gia vị được làm bằng cách ép lá của cây hồng môn và tán với giấm. dùng để nướng cá ngọt và các loại muối khác vào mùa hè
白酢 しろず
dấm trắng
青酢 あおず
Gia vị làm bằng cách luộc rau xanh luộc và trộn với giấm, mirin, đường, muối, v.v.