酩酊者
めいていしゃ「GIẢ」
☆ Danh từ
Người say rượu

酩酊者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 酩酊者
酩酊 めいてい
sự say rượu
酩酊歩行 めいていほこう
dáng đi lảo đảo (lảo đảo, lảo đảo), dáng đi rộng
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.