酪酸菌
らくさんきん ラクサンキン「LẠC TOAN KHUẨN」
☆ Danh từ
Trực khuẩn sinh axit butyric (Clostridium butyricum)

酪酸菌 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 酪酸菌
酪酸 らくさん
(hoá học) a-xít bu-ty-ríc
インドール酪酸 インドールらくさん
axit indolebutyric
γアミノ酪酸 ガンマアミノらくさん
axit gamma aminobutyric (viết tắt: GABA; một axit amin tự nhiên, hoạt động như một chất ức chế dẫn truyền thần kinh)
アラキドンさん アラキドン酸
axit arachidonic
アセチルサリチルさん アセチルサリチル酸
axit acetylsalicylic
アスパラギンさん アスパラギン酸
một loại axit lấy từ thảo dược; axit aspartic
アミノさん アミノ酸
Axit amin
4-アミノ酪酸トランスアミナーゼ フォー-アミノらくさんトランスアミナーゼ
4-aminobutyrate transaminase (enzyme xúc tác phản ứng hóa học)