酷い
ひどい「KHỐC」
☆ Adj-i
Kinh khủng; khủng khiếp
ひどい
寒
さ
Cái lạnh khủng khiếp
激しい
Tàn khốc; kinh khủng; tàn nhẫn
妻
を
殺
すなんて
彼
は
何
とひどい
男
なのだ
Anh ta quả là tàn nhẫn khi giết vợ
ひどい
目
にあわせる
Đối xử tàn nhẫn
ひどい
目
にあう
Vấp phải giai đoạn kinh khủng
残酷な
Tồi tệ; xấu; tệ hại
ひどい
天気
だった
Thời tiết xấu
悪い.

Từ đồng nghĩa của 酷い
adjective
酷い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 酷い
手酷い てひどい
khốc liệt; thô nhám
こっ酷い こっぴどい
tồi tệ; khó khăn; nặng nề; cam go; khốc liệt; tàn nhẫn; tàn tệ; như tát nước vào mặt; xối xả; túi bụi; thậm tệ
酷い仕打ち ひどいしうち
sự đối xử tàn bạo
酷い目に遇う ひどいめにあう
gặp xui, gặp chuyện không may
酷い目に遭う ひどいめにあう
gặp xui, gặp chuyện không may
酷 こく コク
khốc liệt; thô nhám; khó khăn; nghiêm khắc; chính xác; không công bằng
酷しい きびしい
(1) khốc liệt; chính xác; cứng rắn; không tiết kiệm; không động lòng;(2) mặt sau; đạm bạc; phần mộ; nghiêm túc; uy nghi;(3) mãnh liệt (lạnh)
酷道 こくどう
đường xấu, đường gồ ghề, những con đường được bảo trì kém được chỉ định là đường quốc gia nhưng không phù hợp với hình ảnh đường quốc gia