Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
酷い目に遇う ひどいめにあう
gặp xui, gặp chuyện không may
痛い目に遭わす いたいめにあわす
làm một người đổ mồ hôi cho nó
難に遭う なんにあう
gặp tai hoạ
痛い目に遭わせる いたいめにあわせる
để làm (một người) trả tiền (cái gì đó)
マス目 マス目
chỗ trống
遭う あう
gặp; gặp phải
災難に遭う さいなんにあう
gặp rủi ro
大難に遭う だいなんにあう
trầy trật.