遭う
あう「TAO」
☆ Động từ nhóm 1 -u
Gặp; gặp phải
事故
に
遭
う
Gặp phải tai nạn

Bảng chia động từ của 遭う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 遭う/あうう |
Quá khứ (た) | 遭った |
Phủ định (未然) | 遭わない |
Lịch sự (丁寧) | 遭います |
te (て) | 遭って |
Khả năng (可能) | 遭える |
Thụ động (受身) | 遭われる |
Sai khiến (使役) | 遭わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 遭う |
Điều kiện (条件) | 遭えば |
Mệnh lệnh (命令) | 遭え |
Ý chí (意向) | 遭おう |
Cấm chỉ(禁止) | 遭うな |