酸塩基平衡異常
さんえんきへーこーいじょー
Mất cân bằng axit-bazơ
酸塩基平衡異常 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 酸塩基平衡異常
酸塩基平衡 さんえんきへいこう
cân bằng gốc axit-bazo
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.
水-電解質平衡異常 みず-でんかいしつへーこーいじょー
mất cân bằng điện giải nước
一塩基酸 いちえんきさん
monobasic
多酸塩基 たさんえんき
polyacidic base
一酸塩基 いっさんえんき いちさんえんき
monoacidic
多塩基酸 たえんきさん
polybasic acid
ルイス酸塩基 ルイスさんえんき
Lewis acids & bases