Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
スプレ-缶 スプレ-缶
Bình xịt phun sơn
ドラムかん ドラム缶
phễu; cái phễu.
酸素酸 さんそさん
axit oxo
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
酸素 さんそ
dưỡng
素材缶詰 そざいかんづめ
nguyên liệu đóng hộp
アラキドンさん アラキドン酸
axit arachidonic