Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
負債 ふさい
sự mắc nợ; nợ nần
負債コスト ふさいコスト
chi phí trách nhiệm
負債者 ふさいしゃ
người mắc nợ, con nợ; người chưa thực hiện được (nhiệm vụ, nghĩa vụ...)
酸素酸 さんそさん
axit oxo
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
酸素 さんそ
dưỡng
負債比率 ふさいひりつ
Tỷ số nợ giữa vốn vay và vốn cổ phần+ Xem GEARING.