Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 醒睡笑
半睡半醒 はんすいはんせい
nửa ngủ nửa thức
半醒半睡 はんせいはんすい
half awake and half asleep
睡眠-覚醒障害 すいみん-かくせーしょーがい
rối loạn nhịp thức ngủ
睡眠覚醒移行障害 すいみんかくせーいこーしょーがい
rối loạn giấc ngủ nhịp sinh học
醒覚 せいかく
đánh thức, tỉnh dậy
警醒 けいせい
cảnh báo
覚醒 かくせい
đánh thức; thức dậy; tỉnh ngộ
ノンレム睡眠からの覚醒障害 ノンレムすいみんからのかくせーしょーがい
rối loạn kích thích giấc ngủ