Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
睡眠覚醒移行障害
すいみんかくせーいこーしょーがい
rối loạn giấc ngủ nhịp sinh học
睡眠-覚醒障害 すいみん-かくせーしょーがい
rối loạn nhịp thức ngủ
睡眠障害 すいみんしょうがい
rối loạn giấc ngủ
ノンレム睡眠からの覚醒障害 ノンレムすいみんからのかくせーしょーがい
rối loạn kích thích giấc ngủ
レム睡眠行動障害 レムすいみんこーどーしょーがい
rối loạn hành vi giấc ngủ rem
醒覚 せいかく
đánh thức, tỉnh dậy
覚醒 かくせい
đánh thức; thức dậy; tỉnh ngộ
味覚障害 みかくしょうがい
mất vị giác
視覚障害 しかくしょーがい
rối loạn thị giác
Đăng nhập để xem giải thích