醗酵
はっこう「DIẾU」
☆ Danh từ
Sự lên men.

Từ đồng nghĩa của 醗酵
noun
醗酵 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 醗酵
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
アミノさんはっこう アミノ酸発酵
sự lên men của axit-amin
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
発酵 はっこう
lên men
酵素 こうそ
enzim; mốc.
酵母 こうぼ
men; men nở
酵素と補酵素 こうそとおぎなえこうそ
enzym và coenzyme