醜名
しゅうめい しこな「XÚ DANH」
☆ Danh từ
Đô vật sumo có tên giai đoạn

醜名 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 醜名
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
醜 しゅう
tính chất xấu, tính xấu xí
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
醜語 しゅうご
từ ngữ tục tĩu
醜怪 しゅうかい
xấu xí quái dị, gớm ghiếc
醜男 ぶおとこ
người xấu trai.
醜業 しゅうぎょう
nghề đáng xấu hổ (thường chỉ nghề mại dâm); sự mại dâm
醜態 しゅうたい
thói xấu; thái độ xấu xa.